Có 2 kết quả:
恋旧 liàn jiù ㄌㄧㄢˋ ㄐㄧㄡˋ • 戀舊 liàn jiù ㄌㄧㄢˋ ㄐㄧㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 懷舊|怀旧[huai2 jiu4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 懷舊|怀旧[huai2 jiu4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0